Có 1 kết quả:

改信 gǎi xìn ㄍㄞˇ ㄒㄧㄣˋ

1/1

gǎi xìn ㄍㄞˇ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to convert (to another religion)

Bình luận 0